Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cerebral edema


noun
swelling of the brain due to the uptake of water in the neuropile and white matter
Syn:
brain edema
Hypernyms:
edema, oedema, hydrops, dropsy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.